Máy in mã vạch Godex ZX430i+ 300 DPI
Máy in mã vạch Godex ZX430i+ là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu in mã vạch với chất lượng và hiệu suất ưu việt. Với khả năng sử dụng cả phương pháp in truyền nhiệt và nhiệt trực tiếp, máy này mang lại chất lượng in tuyệt vời với độ phân giải cao lên đến 300 dpi (12 chấm/mm). Với tốc độ in lên đến 4 IPS (100 mm/s), bạn có thể in mã vạch nhanh chóng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
In mã vạch đa dạng với chiều rộng in lớn
Máy in mã vạch Godex ZX430i+ có khả năng in các loại mã vạch với chiều rộng in lên đến 4,16″ (105mm). Điều này đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, cho phép bạn tạo ra các tem nhãn có kích thước và định dạng khác nhau một cách linh hoạt.
Hiệu suất mạnh mẽ và bộ nhớ rộng lớn
Godex ZX430i+ được trang bị bộ xử lý CPU RISC 32 bit và bộ nhớ lớn với 128MB Flash (trong đó có 60MB cho bộ nhớ người dùng) và 32MB SDRAM. Điều này giúp máy hoạt động mượt mà và nhanh chóng, đảm bảo rằng bạn có thể xử lý các công việc in ấn phức tạp một cách hiệu quả. Ruy-băng mực in của máy cũng có chiều dài lên đến 450m, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian khi sử dụng ruy-băng mực in.
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và dễ dàng thiết kế
Máy in mã vạch Godex ZX430i+ hỗ trợ nhiều ngôn ngữ in khác nhau, bao gồm Công tắc tự động EZPL, GEPL, GZPL, GDPL. Điều này giúp bạn dễ dàng thiết kế và in ấn các nhãn mã vạch theo yêu cầu của bạn.
Với Godex ZX430i+, bạn không chỉ đầu tư vào một máy in mã vạch mạnh mẽ mà còn đầu tư vào sự linh hoạt và hiệu quả trong công việc in ấn.
Lưu ý khi sử dụng Giấy, mực in
Yêu cầu Cuộn Giấy in (Decal cuộn)
- Kiểu tem nhãn: tem nhãn dạng cuộn & dạng tập, liền dải (continuous), bước nhảy (gap), điểm đen (black mark), đục lỗ (punched hole)
- Kích thước chiều rộng 1 con tem nằm trong khoảng Tối thiểu 25.4 mm tối đa 118 mm, đáp ứng khả năng đưa vào máy và có thể cảm biến in
- Đường kính Cuộn giấy: Tối đa 8 inch (203.2 mm) Đảm bảo có thể cho vào hộp máy, trường hợp cần dùng loại lớn hơn thì có thể sử dụng phụ kiện Giá đỡ nhãn ngoài hoặc máy cuộn tem nhãn T10/T20
- Đường kính Lõi: cuộn giấy thường sử dụng loai 25.4 mm (tối thiểu) 76.2mm (tối đa)
Yêu cầu về Mực in (Ruy băng/ Ribbon)
- Kích thước cuộn mực: Rộng Min 30 mmMax 110 mm (Đảm bảo có thể đưa vào vừa khuân máy)
- Chiều dài cuộn: Max 450 (m)
- Đường kính cuộn tối đa: 76 (mm)
- Đường kính lõi: 25.4mm (01 inch)
- China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8, EAN13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, ISBT – 128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Random Weight, Standard 2 of 5, Telepen, UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, 2-D Bar Codes: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39
- USB 2.0 (B-Type)
- Serial port: RS-232 (DB-9)
- IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45)
- USB Host (A-Type)
- Màn hình LCD màu với nút điều hướng
- 1 Nút bật / tắt nguồn với đèn nền LED màu xanh lá cây
- 1 nút hiệu chỉnh ở bảng điều khiển phía sau
- 1 Phím điều khiển: FEED / PAUSE / CANCEL với đèn nền LED hai màu: Sẵn sàng (Xanh lục); Lỗi (Đỏ)
- Cutter (Dealer Install)
- Parallel port adaptor module (Centronic female 36-pin)(Dealer Install)
- Bluetooth (Dealer Installer)
- Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) (Dealer Install)
- External label rewinder
- Label Dispenser (Dealer Install)